Hầu hết trong các phần mềm thiết kế chuyên nghiệp đều có các phím tắt gọi lệnh. Trong phần mềm Adobe Illustrator cũng vậy, cũng có rất nhiều phím tắt làm việc. Theo đó phần mềm Illustrator có những phím tắt được chia theo các nhóm phím tắt sử dụng công cụ, nhóm lệnh File, nhóm lệnh Edit, nhóm lệnh Object, nhóm lệnh Select, nhóm lệnh View và nhóm lệnh Windows. Cùng tìm hiểu chi tiết phím tắt trong AI nhé!
Nhóm lệnh phím tắt trong thanh công cụ (tool bar)
V | Selection Tool | Chọn và di chuyển đối tượng trong Illustrator |
A | Direct Selection Tool | Chọn điểm neo, sửa hình vẽ |
Q | Lasso | Chọn đối tượng theo vùng vẽ |
Y | Magic Wand Tool | Chọn đối tượng theo màu |
P | Pen Tool | Vẽ hình tự do với độ khó phức tạp |
T | Type Tool | Text |
/ | Line Segment | Tạo đường thẳng |
M | Rectangle | Vẽ hình chữ nhật, hình vuông |
L | Elips Tool | Vẽ hình elip, hình tròn |
B | Paintbrush | Vẽ đường theo viền đối tượng |
N | Pencil Tool | Vẽ tự do |
Shift + B | Blob brush | Vẽ đường theo dạng hình tự do |
Shift + E | Eraser Tool | Tẩy |
C | Cut | Cắt đường Path |
R | Rotate Tool | Xoay đối tượng được chọn |
O | Scale Tool | Lật đối tượng được chọn |
E | Free Transform | Thay đổi kích thước đối tượng |
Shift + M | Shape Builder | Cắt, tách đối tượng được chọn |
U | Mesh Tool | Tô màu dưới dạng lưới |
G | Gradient Tool | Đmàu Gradient |
I | Eyedropper Tool | Chọn màu theo đối tượng |
W | Blend Tool | Chỉnh hiệu ứng Blend |
Shift + S | Symbol Sprayer Tool | Tạo Symbol và instance |
J | Column Graph Tool | Tạo biểu đồ |
Shift + O | Artboard Tool | Điều chỉnh giấy tương ứng với thiết bị |
Shift + K | Slice Tool | Cắt ảnh (không giống C). |
H | Hand Tool | Định lại vị trí của khung xem artboard |
Z | Zoom Tool | Công cụ Zoom trong ai (thu phóng ảnh) |
X | Fill | Đổ màu |
D | Default Fill and Stroke | Đặt màu mặc định cho nền và viền |
(<,>,/) | Fill and Stroke | Chọn màu cho nền và viền |
F | Change Screen mode | Toàn màn hình |
Nhóm phím tắt AI trong File
Ctrl + N | New | Tạo file mới |
Ctrl + O | Open | Mở file mới |
Ctrl + W | Close | Đóng file |
Ctrl + S | Save | Lưu các thay đổi |
Ctrl + Shift + S | Save As | Lưu file với định dạng mới |
Ctrl + Alt + S (Cmd+ Option + S) | Save a Copy | Lưu và tạo thêm 1 bản copy mới |
Nhóm phím tắt AI trong Edit
Ctrl + Z | Undo | Quay lại 1 bước |
Ctrl + X | Cut | Cắt |
Ctrl + C | Copy | Sao chép |
Ctrl + V | Paste | Dán |
Ctrl + F | Paste in Front | Dán chồng lên |
Ctrl + B | Paste in Back | Dán xuống dưới |
Shift + Ctrl + V | Paste in Place | Dán lên đối tượng nhúng |
Alt + Shift + Ctrl + V | Paste on All Artboards | Dán lên tất cả các đối tượng |
Ctrl + I | Check Spelling | Kiểm tra chính tả |
Shift + Ctrl + K | Color Settings | Chỉnh màu |
Alt + Shift + Ctrl + K | Keyboard Shortcuts | Điều chỉnh phím tắt |
Ctrl + K | Preferences General | Điều chỉnh các thông số trong phần mềm |
Nhóm phím tắt AI trong Object
Ctrl + D | Transform Again | Lặp lại thao tác gần nhất |
Alt + Ctrl + B | Make Blend | Áp dụng blend lên đối tượng |
Alt + Shift + Ctrl + B | Release Blend | Hủy lệnh Blend |
Shift + Ctrl + M | Move | Di chuyển tới 1 điểm bất kỳ |
Ctrl + Shift + ] | Bring to Front | Di chuyển đối tượng lên trên cùng nhất |
Ctrl + Shift + [ | SendTo Back | Di chuyển đối tượng xuống dưới cùng nhất |
Ctrl + [ | Bring Forward | Di chuyển lựa chọn lên trên (trước đối tượng được chọn) |
Ctrl + ] | Send Backward | Di chuyển lựa chọn xuống dưới (trước đối tượng được chọn) |
Ctrl + 2 | Lock Object | Khóa đối tượng |
Ctrl + Alt + 2 | Unlock Object | Mở khóa đối tượng |
Ctrl + 7 | Make Clipping Mask | Lồng ảnh vào trong 1 hình khép kín |
Ctrl+ 8 | Make Compound Path | Gộp đối tượng |
Phím tắt trong AI - nhóm lệnh Select
Ctrl + A | All | Chọn tất cả |
Ctrl + Alt +A | All on Active Artboard | Chọn toàn bộ các trang làm việc trong AI |
Ctrl + Shift + A | Deselect | Chọn lại vùng chọn |
Phím tắt trong AI - nhóm lệnh View
Ctrl + Y | Outline | Hiện đường viền |
Ctrl + Shift + Alt + Y | Overprint Preview | Bật chế độ in |
Ctrl + Atl + Y | Pixel Preview | Bật chế độ Pixel |
Ctrl + + | Zoom In | Phóng to |
Ctrl + – | Zoom Out | Thu nhỏ |
Ctrl + 0 | Fit Artboard in Window | Về giữa màn hình |
Ctrl + Alt + 0 | Fit All in Window | Tất cả về giữa màn hình |
Ctrl + shift + H | Show/hide Artboards | Bật/ tắt vùng nháp trang giấy |
Ctrl + Shift + B | Show/hide Bounding Box | Bật/ tắt khung Transfrom |
Ctrl + Shift + D | Show/hide transparency Grid | Bật/ tắt lưới |
Ctrl + Alt + G | Show/hide Gradient Annotator | Bật/ tắt thanh chỉnh màu Gradient |
Ctrl + U | Smart Guides | Bắt dính đối tượng |
Ctrl + ” | Show Grid | Lưới |
Phím tắt trong AI - nhóm lệnh Window
F5 | Brush | Đầu cọ vẽ |
F6 | Color | Bảng màu |
F7 | Layer | Quản lý Layer |
Shift + F3 | Color Guide | Màu chỉ dẫn |
Shift +F5 | Graphic Styles | Đổi kiểu cho hình vẽ |
Shift + F6 | Appearance | Hiệu ứng của đối tượng |
Shift + F7 | Align | Căn lề đối tượng |
Ctrl/Cmd + F8 | Info | Bảng thông tin |
Ctrl/Cmd + F9 | Gradient | Màu Gradient |
Ctrl/Cmd + Shift + F9 | Pathfinder | Bảng công cụ cắt |
Ctrl/Cmd + F10 | Stroke | Quản lý đường viền |
Shift + Ctrl/Cmd + F10 | Transparency | Quản lý đối tượng riêng |
Shift + Ctrl/Cmd + F11 | Symbols | Quản lý Symbol |
Hi vọng bài viết tổng hợp các phím tắt trong AI này sẽ là những tips hỗ trợ đắc lực nhất cho công việc thiết kế và học đồ họa của mình.
Ngoài ra để có thể thành thạo Adobe Illustrator một cách bài bản, chi tiết và chuẩn chỉnh nhất bạn nên có một lộ trình học đồ họa từ những chuyên gia giàu kinh nghiệm trong nghề.
hi, đang tìm hiểu cái này, rất hữu ích luôn. Cảm ơn bạn đã chia sẻ nha ^.^
Trả lờiXóahi bạn làm bài này là bạn cuả mình nha
Trả lờiXóaĐăng nhận xét